Thực đơn
League Championship Series Thể thức thi đấu8 đội thi đấu vòng tròn 4 lượt, theo thể thức Bo1, chọn ra 2 đội đầu bảng góp mặt thẳng vào bán kết, 4 đội xếp sau vào vòng tứ kết. Các trận đấu tại Playoffs thi đấu theo thể thức Bo3, riêng Chung kết theo thể thức Bo5. 4 đội vào bán kết sẽ ở lại với NA LCS. 4 đội còn lại phải dự vòng thăng hạng.
Số đội được tăng lên thành 10, ở đó 10 đội thi đấu vòng tròn 2 lượt, theo thể thức Bo1, chọn ra 2 đội đầu bảng góp mặt thẳng vào bán kết, 4 đội xếp sau vào vòng tứ kết. Các trận đấu tại Playoffs thi đấu theo thể thức Bo5. 7 đội đứng đầu sẽ ở lại với NA LCS. Đội xếp cuối trực tiếp xuống hạng, trong khi 2 đội xếp thứ 8 và 9 tham dự Playoff lên - xuống hạng. Trong năm 2017, 2 đội xếp cuối sẽ dự Playoff lên - xuống hạng, trong khi 2 đọi xếp thứ 7 và 8 sẽ ở lại với NA LCS.
Khi chuyển đổi thành hình thức nhượng quyền thương mại, thể thức vẫn giống như năm 2017, chỉ khác là không còn Playoff lên - xuống hạng nữa.
Năm 2020, thể thức của LCS có sự thay đổi hoàn toàn, khi vòng Playoffs không còn là loại trực tiếp, mà chuyển sang thể thức nhánh thắng - nhánh thua (Double-elimination).
Sơ đồ của Playoffs mùa Xuân như sau:
Các đội tham dự | Vòng 1 | Vòng 2 | Chung kết nhánh thua | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||
Nhánh thắng | ||||||||||||||||||||||||
Hạng 1 vòng bảng | ||||||||||||||||||||||||
1 | Hạng 1 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
4 | Hạng 4 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
Hạng 4 vòng bảng | ||||||||||||||||||||||||
A1 | Thắng trận A1 | |||||||||||||||||||||||
A2 | Thắng trận A2 | |||||||||||||||||||||||
Hạng 2 vòng bảng | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hạng 2 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
3 | Hạng 3 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
Hạng 3 vòng bảng | ||||||||||||||||||||||||
B1 | Thắng trận B1 | |||||||||||||||||||||||
Z1 | Thắng trận Z1 | |||||||||||||||||||||||
Nhánh thua | ||||||||||||||||||||||||
Hạng 6 vòng bảng | ||||||||||||||||||||||||
6 | Hạng 6 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
A2L | Thua trận A2 | |||||||||||||||||||||||
X1 | Thắng trận X1 | |||||||||||||||||||||||
Hạng 5 vòng bảng | X2 | Thắng trận X2 | B1L | Thua trận B1 | ||||||||||||||||||||
5 | Hạng 5 vòng bảng | Y1 | Thắng trận Y1 | |||||||||||||||||||||
A1L | Thua trận A1 |
Sơ đồ của Playoffs mùa Hè như sau:
Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chung kết nhánh thua | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||
Nhánh thắng | ||||||||||||||||||||||||
1 | Hạng 1 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
Miễn thi đấu | ||||||||||||||||||||||||
1 | Hạng 1 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
A1 | Thắng trận A1 | |||||||||||||||||||||||
4 | Hạng 4 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
5 | Hạng 5 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
B1 | Thắng trận B1 | |||||||||||||||||||||||
B2 | Thắng trận B2 | |||||||||||||||||||||||
2 | Hạng 2 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
Miễn thi đấu | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hạng 2 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
A2 | Thắng trận A2 | |||||||||||||||||||||||
3 | Hạng 3 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
6 | Hạng 6 vòng bảng | C1 | Thắng trận C1 | |||||||||||||||||||||
Z1 | Thắng trận Z1 | |||||||||||||||||||||||
Nhánh thua | ||||||||||||||||||||||||
8 | Hạng 8 vòng bảng | |||||||||||||||||||||||
A2L | Thua trận A2 | W1 | Thắng trận W1 | |||||||||||||||||||||
B1L | Thua trận B1 | |||||||||||||||||||||||
X1 | Thắng trận X1 | |||||||||||||||||||||||
7 | Hạng 7 vòng bảng | X2 | Thắng trận X2 | C1L | Thua trận C1 | |||||||||||||||||||
A1L | Thua trận A1 | W2 | Thắng trận W2 | Y1 | Thắng trận Y1 | |||||||||||||||||||
B2L | Thua trận B2 |
Năm 2021, cùng với bộ nhận diện mới, LCS có nhiều sự đổi mới:
Thực đơn
League Championship Series Thể thức thi đấuLiên quan
League of Legends Champions Korea League Championship Series League of Legends EMEA Championship League of Legends Pro League League of Legends Japan League League of Legends Circuit Oceania League of Legends Continental League League (đơn vị) League of Assassins League of LegendsTài liệu tham khảo
WikiPedia: League Championship Series http://community.acer.com/t5/Acer-News-X/Acer-Name... http://www.espn.com/esports/story/_/id/20533963/no... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21003601/le... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21024198/di... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21045074/so... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21045921/so... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21054508/te... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21063368/im... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21077529/le... http://www.espn.com/esports/story/_/id/21077941/le...